Thuộc tính | Diễn giải | Ví dụ | Bắt buộc |
---|---|---|---|
[Key()] public string RefID |
PK ID hóa đơn (Khi thêm mới thêm mới hóa đơn/ phiếu xuất kho yêu cầu phải sinh chuỗi guid mới. Khi update tì truyền vào RefID bản ghi cần update) Kiểu: guid |
5f2b48ff-b866-1a88-c158-25d265f01734 | Có |
public int RefType |
Loại hóa đơn (Not Null) Kiểu: int Giá trị: 0: Hóa đơn GTGT; 1:Hóa đơn bán hàng; 2: Hóa đơn điều chỉnh tăng; |
2 | Có |
public string AccountObjectID |
ID Khách hàng Kiểu: guid |
6d2c48ff-b866-1a88-c238-25d244a0172 | |
public string AccountObjectTaxCode |
Mã số thuế khách hàng Kiểu: string |
0101243150-228 0101243150 |
|
public string AccountObjectName |
Tên khách hàng (maxlength = 128) Kiểu: string |
Nguyễn Văn Chiến | |
public string AccountObjectAddress |
Địa chỉ khách hàng (maxlength = 255) Kiểu: string |
Km10 Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội | |
public string ContactName |
Tên người mua hàng (maxlength = 128) Kiểu: string |
Trần Tuấn Anh | |
public string ReceiverEmail |
Email người nhận (maxlength = 255) Kiểu: string |
trangluu.misa@gmail.com | |
public string ReceiverMobile |
Số điện thoại người nhận (maxlength = 50) Kiểu: string |
0972343520 | |
public string PaymentMethod |
Phương thức thanh toán (maxlength = 50) Kiểu: string |
TM/CK, Chuyển khoản, Tiền mặt | |
public string AccountObjectBankAccount |
Số tài khoản ngân hàng (maxlength = 50) Kiểu: string |
6817197256 | |
public string AccountObjectBankName |
Tên ngân hàng (maxlength = 128) Kiểu: string |
Ngân hàng cổ phần Á Châu ACB | |
public string InvTemplateNo |
Mẫu số hóa đơn (maxlength = 25) Kiểu: string |
01GTKT0/012 | Có |
public string InvTypeCode |
Loại mẫu hóa đơn 01GTKT, 01GTKT0: Hóa đơn giá trị gia tăng; 02GTTT, 02GTTT0: Hóa đơn bán hàng; 03XKNB, 03XKNB0: Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển hàng hóa nội bộ; 04HGDL, 04HGDL0: Phiếu xuất kho gửi bán hàng đại lý; 07KPTQ, 07KPTQ0: Hóa đơn bán hàng (dành cho tổ chức, cá nhân trong khu phi thuế quan); 01BLP, 01BLP: Biên lai thu phí, lệ phí không có mệnh giá |
01GTKT | Có |
public string InvSeries | Ký hiệu hóa đơn (maxlength = 20) | AB/19E | Có |
public string InvNo | Số hóa đơn |
0000007 Nếu chưa có số: <Chưa cấp số> |
Có |
public string InvTemplateNoSeries | Ghép ký hiệu hóa đơn và mẫu số hóa đơn dùng cho việc binding lên form gửi email | ||
public decimal? VATRate | Thuế suất GTGT của cả hóa đơn (lấy Max(VATRate)) | 10 | |
public decimal TotalSaleAmountOC | tổng tiền hàng nguyên tệ (NOT NULL, mặc định là 0) | 586000 | |
public decimal TotalDiscountAmountOC | Tổng tiền chiết khấu nguyên tệ (NOT NULL, mặc định là 0) | 0 | |
public decimal TotalVATAmountOC | Tổng tiền thuế GTGT nguyên tệ (NOT NULL, mặc định là 0) | 58600 | |
public decimal TotalAmountOC | Tổng tiền thanh toán nguyên tệ (NOT NULL, mặc định là 0) | 644600 | |
public DateTime InvDate |
Ngày lập hóa đơn Kiểu: DateTime |
2019-10-30T00:00:00+07:00 | Có |
public string CurrencyCode |
loại tiền |
VND | |
public decimal? ExchangeRate | Tỷ giá hối đoái | 1 | |
public decimal? ExchangeRateOperation | phép tính quy đổi : 0: nhân, 1: chia | 0 | |
public decimal TotalSaleAmount |
Tổng tiền hàng quy đổi (NOT NULL) Giá trị mặc định là: 0 |
586000 | |
public decimal TotalDiscountAmount (NOT NULL, mặc định là 0) | Tổng tiền chiết khấu quy đổi | 24000 | |
public decimal TotalAmountWithoutVAT (NOT NULL, mặc định là 0) | Tổng tiền hàng trước thuế | 30000 | |
public decimal TotalVATAmount | Tổng tiền thuế GTGT Quy đổi | 58600 | |
public decimal TotalAmount | Tổng tiền thanh toán quy đổi | 644600 | |
public string TransactionID | Mã tra cứu trên MISA MEINVOICE | 75FGH18D7 | |
public int? PublishStatus |
Trạng thái phát hành hóa đơn 0: chưa phát hành 1: đang phát hành 2: phát hành lỗi 3: đã phát hành |
0 | Có |
public bool IsInvoiceDeleted |
Có là hóa đơn xóa bỏ không? true: là có, false: là không |
false | |
public int? SentTimes | Số lần gửi hóa đơn cho khách hàng | 5 | |
public bool IsInvoiceReceipted |
Người mua đã nhận được hóa đơn chưa
true: là đã nhận, false: là chưa nhận |
false | |
public DateTime? CreatedDate | Ngày tạo bản ghi | 2019-10-30T00:00:00+07:00 | |
public string CreatedBy | Người tạo bản ghi | Sơn | |
public DateTime? ModifiedDate | Ngày sửa bản ghi | 2019-10-30T00:00:00+07:00 | |
public string ModifiedBy | Người sửa bản ghi | Tuấn Anh | |
public int EInvoiceStatus |
Trạng thái hóa đơn Giá trị: 1: hóa đơn gốc,2: hóa đơn xóa bỏ, 3: hóa đơn thay thế , 4: hoa don dieu chinh |
0 | Có |
public int? SendInvoiceStatus | Trạng thái gửi email | ||
public int? ConvertTimes | Ngày chuyển đổi | ||
public string ReceiverName | Tên người nhận Email | Đức Anh | |
public string DeletedReason | Lý do xóa bỏ | Do lỗi phần mềm | |
public int CompanyID | Mã công ty | 2256 | Có |
public string CompanyName | Tên công ty | Công ty cổ phần Misa | Có |
public string CompanyTaxCode | Mã số thuế công ty | 0101243150-675 | Có |
public DateTime? InvDateComputer | Ngày lập hóa đơn máy tính | 2019-10-30T00:00:00+07:00 | |
public string OrgRefID |
ID của hóa đơn bị thay thế, điều chỉnh Kiểu: guid |
2c2c48fd-b866-1a88-c238-25d244a0156 | |
public string OrgInvNo | Số của hóa đơn bị thay thế, điều chỉnh | 00000012 | |
public string OrgTransactionID | Mã tra cứu của hóa đơn bị thay thế, điều chỉnh | Q3FXH473J | |
public string OrgInvTemplateNo | Mẫu số của hóa đơn bị thay thế, hoặc điều chỉnh | 01GTKT0/002 | |
public string OrgInvSeries | Ký hiệu của hóa đơn bị thay thế, hoặc điều chỉnh | AB/19E | |
public DateTime? OrgInvDate | Ngày của hóa đơn bị thay thế, hoặc điều chỉnh | 2019-10-30T00:00:00+07:00 | |
public string AttachFileName | tên file biên bản điều chỉnh | bien_ban_dieu_chinh | |
public string AttachFileNameOld | tên file biên bản điều chỉnh cũ khi thay đổi bb đính kèm | ||
public string AttachFilePath | nội dung file đính kèm bb điều chỉnh | ||
public string ChangeReason | lý do điều chỉnh | Do lỗi đánh máy | |
public int TypeChangeInvoice |
loại hoá đơn điều chỉnh 0: hoá đơn điều chỉnh tăng 1: hoá đơn điều chỉnh giảm 2: hoá đơn điều chỉnh thông tin |
||
public DateTime? DeletedDate | Ngày xóa bỏ | 2019-10-30T00:00:00+07:00 | |
public decimal TotalAmountWithVAT | Lấy tổng tiền thanh toán quy đổi | 100000 | |
public int? IsDelete = 0; | Hóa đơn đã xóa bỏ chưa: 0 - chưa xoá bỏ, 1- đã xoá bỏ | ||
public DateTime? RefDate | Ngày xóa bỏ | 2019-10-30T00:00:00+07:00 | |
public string ContractCode | Số của hợp đồng | HD123456 | |
public DateTime? ContractDate | Ngày hợp đồng | 2019-10-30T00:00:00+07:00 | |
public string ContractOwner | Người điều lệnh | Nguyễn Văn Hà | |
public string JournalMemo | Nội dung điều động | Chuyển lưu tồn kho | |
public string TransporterName | Người vận chuyển | Đỗ Xuân Phú | |
public string Transport | Phương tiện vận chuyển | Ô tô | |
public string ListFromStockName | Tên kho xuất | Kho Cầu Giấy | |
public string ListToStockName | Tên kho nhập | Kho Phố Cổ | |
public string TransportContractCode | mã liên lạc vận chuyển | MLL2256 | |
public int? DeliveryType |
Kiểu phiếu Giá trị: 1: phiếu nội bộ, 2: phiếu đại lý |
2 | |
public bool IsImport |
Có phải là hóa đơn nhập khẩu không? Mặc định là: false |
false | |
public int? TypeDiscount = 0; |
Loại tỷ lệ chiết khấu Giá trị: 0: không chiết khấu, 1: chiết khấu theo mặt hàng, 2: chiết khấu theo tổng hóa đơn Mặc định là: 0 |
0 | |
public string CustomData | Lưu thông tin các trường đặc thù | {"CustomField1":"Hàng dễ vỡ","CustomField2":"20"} | |
public DateTime? PaymentExpirationDate | Hạn thanh toán | 2019-10-30T00:00:00+07:00 | |
public int? PaymentStatus; |
Trạng thái thanh toán 0: chưa thanh toán; 1: Chờ xác nhận; 2: đã gửi xác nhận; 3: đã thanh toán; 4: đã hủy; 5: tạm hủy đơn hàng Mặc định là: 0 |
0 | |
public int? PaymentRule | Điều khoản | 0 | |
public DateTime? PublishDate | Thời gian phát hành hóa đơn | 2019-10-30T00:00:00+07:00 | |
public int EditVersion | Mã đánh dấu phiên bản của hóa đơn (Dùng khi update, cộng thêm 1 mỗi lần update) | 0 | |
public string ReceiptCode | Mã loại phí (dùng cho mẫu biên llai) | Phí đăng kiểm ... | |
public bool IsMoreVATRate | Là hoá đơn nhiều thuế suất : 0- không, 1- có | 0 | |
public int BusinessArea | LĨnh vực kinh doanh hoá đơn theo mẫu hoá đơn lập 0 - GTGT thường, 1 - vé máy bay, 2 - vận tải, 3 - khách sạn, 4 - khách sạn chứa TTĐB, 5 - vé máy bay không có phí dịch vụ, 6 - kinh doanh xe, 7 - bán thuốc, 8 -khách sạn không có phòng trọ, ngày đến, ngày đi có TTĐB, 9 - khách sạn không có phòng trọ, ngày đến, ngày đi, 10 - Đăng kiểm xe cơ giới, 11 - Xăng dầu, 12 - Nhà sách, 13 - Đại lý hàng hải, 14 - Nhà sách không có xuất bản phí, 15 - Biên lai thu phí, lệ phí, 16 - Hóa đơn không dòng chi tiết, 17 - Bất động sản, 18 - hoàn vé máy bay, 19 - hoàn vé máy bay, | 0 | |
public bool IsInvoiceDiscount | là hoá đơn chỉ chứa dòng hàng hoá chiết khấu : 0- không, 1- có | 0 |
Thuộc tính | Diễn giải | Ví dụ | Diễn giải |
---|---|---|---|
public string RefDetailID | Khóa chính | 49e59629-144b-c705-73e6-38617f7626a2 | Có |
public string RefID | Khóa ngoại kết nối với Hóa đơn | 5f2b48ff-b866-1a88-c158-25d265f01734 | Có |
public string InventoryItemID | ID của hàng hóa | 2b586137-1245-7dd5-f723-54727cffc7b2 | Có |
public string InventoryItemCode | Mã hàng hóa | MH3232 | Có |
public string InventoryItemName | Tên hàng hóa | Áo phông đen | Có |
public string Description | Ghi chú | ||
public string UnitName | Đơn vị tính | Cái | |
public decimal Quantity | Số lượng | 5 | |
public decimal InWards | Thực nhập | 3 | |
public decimal UnitPrice | Đơn giá | 500000 | |
public decimal AmountOC | Thành tiền nguyên tệ | 500 | |
public decimal Amount |
Thành tiền quy đổi
Amount = AmountOC (Phép tính quy đổi) ExchangeRate Phép tính quy đổi : nhân hoặc chia |
2000000 | |
public decimal? DiscountRate | Tỷ lệ chiết khấu | 0 | |
public decimal DiscountAmountOC | Tiền chiết khấu nguyên tệ | 0 | |
public decimal DiscountAmount | Tiền chiết khấu quy đổi
DiscountAmount = DiscountAmountOC (Phép tính quy đổi) ExchangeRate Phép tính quy đổi : nhân hoặc chia |
0 | |
public decimal? VATRate | Thuế GTGT | 10 | |
public decimal VATAmountOC | Tiền GTGT nguyên tệ | 40 | |
public decimal VATAmount |
Tiền GTGT quy đổi VATAmount = VATAmountOC * ExchangeRate Phép tính quy đổi : nhân hoặc chia |
800000 | |
public int SortOrder | Số thứ tự | 2 | |
public bool IsPromotion | Hàng khuyến mãi | false | |
public int CompanyID | Mã công ty | 2256 | Có |
public int InventoryItemType |
Kiểu hàng hóa Giá trị: 0: Vật tư hàng hóa, 1: thành phẩm, 2: dịch vụ, 3: mô tả, 4: là hàng hoá chiết khấu |
0 | |
public decimal UnitAfterTax | Đơn giá sau thuế | 20000 | |
public decimal AmountAfterTax | Thành tiền sau thuế | 3000000 | |
public string IsDescription | Là dòng diễn giải mô tả | false | có |
public decimal OutWards | Thực xuất | 5 | |
public int? SortOrderView | Số thứ tự | 3 | |
public string EngineNumber | Số máy (Đối với hóa đơn kinh doanh xe) | ||
public string ChassisNumber | Số khung (Đối với hóa đơn kinh doanh xe) | ||
public string LotNo | Số lô ( với hóa đơn thuốc) | ||
public DateTime? ExpireDate | Hạn sử dụng (với hóa đơn thuốc) | 2019-10-30T00:00:00+07:00 | |
public string SerialNumber | Quy cách | ||
public string InventoryItemNote | Ghi chú | ||
public string PublishFee | xuất bản phí với hoá đơn nhà sách | ||
public string CustomData | trường mở rộng của detail hàng hoá |
theo định dạng: {"CustomField1Detail":"Hàng dễ vỡ","CustomField2Detail":"20","CustomField3Detail":"50000"} |